TÍNH NĂNG |
Zoom Pro |
Zoom Edu |
Zoom Business |
Zoom Enterprise |
Số người tham gia |
100 người |
300 người |
300 người |
500 người
Cho phép nâng cấp lên 1000 |
Giới hạn thời gian họp |
30h liên tục |
30h liên tục |
30h liên tục |
30h liên tục |
Ghi âm nội dung cuộc họp |
lưu trữ về máy và 1GB lưu trữ trực tuyến (trên 1 lic) |
lưu trữ về máy và 1GB lưu trữ trực tuyến (trên 1 lic) |
lưu trữ về máy và 1GB lưu trữ trực tuyến (trên 1 lic) |
lưu trữ về máy và không giới hạn dung lượng lưu trữ trực tuyến (trên 1 lic) |
Tham gia họp bằng cách gọi điện thoại |
Có hỗ trợ (có tính phí cước điện thoại) |
Có hỗ trợ (có tính phí cước điện thoại) |
Có hỗ trợ (có tính phí cước điện thoại) |
Có hỗ trợ (có tính phí cước điện thoại) |
Không giới hạn số cuộc họp nhóm |
√ |
√ |
√ |
√ |
Không giới hạn số cuộc họp một - một |
√ |
√ |
√ |
√ |
Chia sẻ màn hình tương tác |
√ |
√ |
√ |
√ |
Tính năng phân nhóm |
√ |
√ |
√ |
√ |
Tạo hình nền giả lập |
√ |
√ |
√ |
√ |
Cá nhân hoá Meeting ID |
√ |
√ |
√ |
√ |
Trò chuyện cá nhân và nhóm |
√ |
√ |
√ |
√ |
Quyền quản trị cuộc họp
(Nội dung chia sẻ/âm thanh/hình ảnh) |
√ |
√ |
√ |
√ |
Cho phép tương tác lên màn hình chia sẻ |
√ |
√ |
√ |
√ |
Tính năng bảng trắng |
√ |
√ |
√ |
√ |
Nhiều người cùng chia sẻ màn hình |
√ |
√ |
√ |
√ |
Bảo mật TLS và Mã hóa AES 256 |
√ |
√ |
√ |
√ |
Phòng chờ |
√ |
√ |
√ |
√ |
Cố định ô người dùng (tối đa 9 ô) |
√ |
√ |
√ |
√ |
Biểu tượng cảm xúc (giải trí) |
√ |
√ |
√ |
√ |
Tính năng bình chọn |
√ |
√ |
√ |
√ |
Hỗ trợ quản trị cuộc họp
(Nội dung chia sẻ/âm thanh/hình ảnh) |
√ |
√ |
√ |
√ |
Đặt lịch họp |
√ |
√ |
√ |
√ |
Đồng bộ danh bạ với Skype Bussiness |
√ |
√ |
√ |
√ |
Tính năng phát trực tuyến trên mạng xã hội
(Facebook, Youtube..) |
√ |
√ |
√ |
√ |
Báo cáo sử dụng |
√ |
√ |
√ |
√ |
Phụ đề nội dung cuộc họp (chỉ hỗ trợ tiếng anh) |
√ |
√ |
√ |
√ |
Phiên dịch đa kênh đa ngôn ngữ |
|
|
√ |
√ |
Quản trị host |
|
|
√ |
√ |
Tích hợp LTI |
|
|
√ |
√ |
Phụ đề nội dung bản ghi (chỉ hỗ trợ tiếng anh) |
|
|
√ |
√ |
Xây dựng thương hiệu |
|
|
√ |
√ |
Quản lý tên miền |
|
|
√ |
√ |
Diễn giải ngôn ngữ |
|
|
√ |
√ |
Quản lý thành công khách hàng |
|
|
|
√ |
Đánh giá điều hành kinh doanh |
|
|
|
√ |